Liên hệ: Mr Thắng - 090 296 5555I- TIÊU CHUẨN CHUNG VÀ KỸ THUẬTKích thướcKích thước tổng thể (DxRxC),(mm) 12.185 x 2500 x 3700Chiều dài cơ sở,(mm) 6150Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 10.1Trọng lượng xeTrọng lượng không tải, (Kg) 13.575Trọng lượng toàn bộ, (kG) 16.500Nhiên liệuSử dụng nhiên liệu DieselChỗ ngồiSố chỗ ngồi kể cả người lái 47 ghế ngồiHệ thống điệnĐiện áp định mức. 24(V)Máy phát điện kiểu xoay chiều 24(V)Ắc quy. 12V x 2Động cơKiểu HYUNDAI EURO IILoại 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng,Turbo,Common RailThể tích làm việc (cm3) 12.920Công suất cực đại(PS)/tốc độ quay (vg/ph) 380/ 1.900Mô men xoắn cực đại, (N.m/vg/ph) 148/ (1500– 2600)Hệ thống truyền lựcLy hợp Một đĩa ma sát khô, trợ lực khí nén Hộp số Điều khiển bằng cơ khí, 5 tiến, 1 lùi Công thức bánh xe 4 x 2RHệ thống láiKiểu Trục vít ê-cu-bi tuần hoàn khép kín,trợ lực thủy lựcTỷ số truyền hộp số 6.814-4.155-2.282-1.381-1.000-R6.690Hệ thống treoTrước/Sau 02 bầu hơi/04 bầu hơi,giảm chấn thủy lựcCỡ lốp 12R22.5-16PR / 11R20-16PRHệ thống phanhPhanh chính Tang trống, phanh hơi 02 dòng độc lậpPhanh đỗ Tác động lên cầu sau