Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3

Thảo luận trong 'Các thể loại khác' bắt đầu bởi hiennguyen, 20/10/23.

  1. hiennguyen

    hiennguyen Member

    Các bạn ôn thi N3 tới đâu rồi? Chỉ còn hơn một tháng nữa là chúng ta sẽ bước vào kỳ thi JLPT, bữa nay, Cả nhà hãy cộng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng trong khoảng Tổng hợp các từ vị đã thi trong JLPT N3 nhé!
    [​IMG]
    từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 Năm 2012
    1. 流(なが)れ: cái chảy, công đoạn, tiến trình

    2. 急(いそ)ぎ: nguy cấp, vội vàng

    3. 動(うご)き: di chuyển, hoạt động

    4. ストップ: ngừng lại

    5. セット: thiết lập

    6. スタート: sự khởi đầu, phát động

    7. 意志(いし): ý chí

    8. 期待(きたい): kì vẳng

    9. 努力(どりょく): cố gắng

    10. 付(つ)き合(あ)う: kết hợp, hò hẹn

    11. 待(ま)ち合(あ)わせる: gặp nhau tại điểm hứa hẹn trước

    12. 別(わか)れる: chia tay, phân chia

    13. 立(た)つ: đứng

    14. 起(お)きる: thức dậy

    15. 始(はじ)まる: bắt đầu, khởi đầu
    nguồn: https://kosei.vn/tong-hop-tu-vung-da-thi-trong-ky-thi-jlpt-n3-n1280.htm

Chia sẻ trang này