Chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 dùng để chuyển đổi tín hiệu tần số - tín hiệu xung từ cảm biến từ hay cảm biến xung hoặc các tín hiệu từ đồng hồ đo lưu lượng có tín hiệu xung sang tín hiệu 4-20mA hoặc 0-10V . Bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 Bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 có thể nhận tín hiệu xung lên đến 20000hz với các loại tín hiệu Namur , tacho , NPN , PNP , TTL , SO với tín hiệu ngõ ra 0-20mA / 0-10V hoặc tín hiệu NPN / PNP với tần số 0-20000Hz Thông số bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 : Cài đặt hoàn toàn từ máy tính với công cụ cài đặt của hãng PR Electronics , cài đặt được tất cả các yêu cầu khỹ thuật kể cả các chức năng đặc biệt . Nhận được tín hiệu xung từ đồng hồ đo lưu lượng , tất cả các loại tín hiệu xung , dạng xung relay , tín hiệu xung từ cảm biến từ PNP , NPN … Ứng dụng : dùng để chuyển đổi tín hiệu tần số xung sang analog dòng hoặc áp . Tín hiệu ngõ ra bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung có thể cài đặt tuyến tính tương ứng với tín hiệu ngõ vào , tín hiệu ngõ ra dạng số có thể xem là tốc độ điều khiển và có thêm chức năng hai relay giới hạn để báo arlam . Input : Tần số 0…20000Hz & các tín hiệu xung từ các cảm biến có dạng NAMUR, tacho,NPN, PNP, TTL, S0 Output : Current and voltage output: 0...20 mA / 0...10 V Relay outputs: 0...20 Hz NPN and PNP output as f/f: 0…1000Hz NPN and PNP output as generator: 0…20000Hz Digital output : NPN / PNP vả cả relay output có thể cài đặt relay on và relay off . Các thông số có thể đảo ngược một cách dể dàng cũng như có thể cài thời gian trể lên tới 999s . NPN và PNP output : cho relay bên ngoài ,các bộ đếm , PLC hoặc các bộ điều khiển Relay output : bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 có thể cho ra hai relay output được calip bởi phần mềm . So do ket noi bo chuyen doi tin hieu tan so xung PR 5225 Chi tiết về các tín hiệu của bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 Common specifications: Supply voltage................................... 19.2...28.8 VDC Internal consumption......................... 1.7 W Max. consumption............................. 3.5 W Power-up delay (digital outputs)........ 0...999 s Warm-up time.................................... 30s Communications interface ................ Loop Link Signal / noise ratio............................. min. 60 dB Response time, analogue.................. < 60 ms + period Response time, digital output ........... < 50 ms + period Response time, concurrent f/I and f/f < 80 ms + period Calibration temperature..................... 20...28°C Temperature coefficient..................... ±0.01% of span / °C Linearity error .................................... < ±0.1% of span Effect of supply voltage change........ < 0.002% of span / %V Auxiliary voltages: Namur supply .................................... 8.3 VDC ±0.5 VDC/8 mA S0 supply........................................... 17 VDC / 20 mA NPN / PNP supply............................. 17 VDC / 20 mA Special supply (programmable)......... 5...17 VDC / 20 mA EMC immunity influence ................... < ±0.5% Max. wire size.................................... 1 x 2.5 mm2 stranded wire Screw terminal torque ....................... 0.5 Nm Humidity ............................................ < 95% RH (non-cond.) Dimensions (HxWxD)......................... 09 x 23.5 x 130 mm DIN rail type....................................... DIN 46277 Protection degree.............................. IP20 Weight ............................................... 190 g Input : Measurement range .......................... 0...20 kHz Min. measurement range................... 0.001 Hz Max. offset......................................... 90% of selected max. frequency Low cut off......................................... 0.001 Hz Min. pulse width (without filter) ......... 25 μs Min. period (without filter).................. 50 μs Max. frequency (without filter) ........... 20 kHz Min. pulse width (with filter)............... 10 ms Min. period (with filter)....................... 20 ms Max. frequency (with filter) ................ 50 Hz Programmable trig-level .................... 0.025...6.5 V (nom.) Trig-level LOW ................................... > 50% of trig high -50 mV Namur input acc. to DIN 19234: Trig-level LOW ................................... ≤ 1.2 mA Trig-level HIGH .................................. ≥ 2.1 mA Input impedance ............................... . 1000 Ω Sensor error detection (only for Namur): Breakage ........................................... ≤ 0.1 mA Short-circuit ....................................... ≥ 7.0 mA Response time .................................. ≤ 400 ms Tacho input: Trig-level LOW ................................... ≤ -50 mV Trig-level HIGH .................................. ≥ 50 mV Input impedance ............................... ≥ 100 kΩ Max. input voltage............................. 80 VAC pp NPN / PNP input: Trig-level LOW ................................... ≤ 4.0 V Trig-level HIGH .................................. ≥ 7.0 V Input impedance, standard ............... 3.48 kΩ Input impedance, special version...... 13.3 kΩ / NPN TTL input: Trig-level LOW ................................... ≤ 0.8 VDC Trig-level HIGH .................................. ≥ 2.0 VDC Input impedance ............................... ≥ 100 kΩ S0 input acc. to DIN 43 864: Trig-level LOW ................................... ≤ 2.2 mA Trig-level HIGH ................................. ≥ 9.0 mA Input impedance ............................... 800 Ω Analogue output: Current output: Signal range ...................................... 0...20 mA Min. signal range ............................... 5 mA Max. offset......................................... 50% of select. max. value Signal dynamics ................................ 16 bit Updating time.................................... 20 ms Updating time forconcurrent f/I and f/f.......................... 40 ms Load (max.)........................................ 20 mA / 600 Ω / 12 VDC Load stability ..................................... < ±0.01% of span/100 Ω Current limit....................................... ≤ 23 mA Voltage output through internal shunt: Signal range ...................................... 0...10 VDC Min. signal span ................................ 250 mV Max. offset......................................... 50% of select. max. value Load (min.) ......................................... 500 kΩ Digital outputs (NPN / PNP): Imax. source....................................... 30 mA Imax. sink ........................................... 130 mA Vmax. ................................................. 28.5 VDC f/f converter output: Signal range ...................................... 0...1000 Hz Multiplicator / Divisor ........................ 1.0000...1000000 Min. pulse width ................................ 500 μs Max. pulse width ............................... 999 ms Max. duty cycle ................................. 50% Frequency generator: Min. period ........................................ 50 μs Max. frequency.................................. 20 kHz Duty cycle.......................................... 50% Relay output: Isolation, test / operation................... 3.75 kVAC / 250 VAC Frequency max.................................. 20 Hz Vmax. ................................................ . 250 VRMS Imax.................................................... 2 A / AC Max. AC power.................................. 500 Max. load at 24 VDC .........................1 A GOST R approval: VNIIM, Cert. no.................................. See homepage Observed authority requirements: EMC 2004/108/EC ............................ EN 61326-1 LVD 73/23/EEC.................................. EN 61010-1 PELV/SELV......................................... EN 61010-1 and EN 60742 Để tư vấn về bộ chuyển đổi tần số xung PR 5225 hãy liên hệ với chúng tôi : Mobi : 0937.27.65.66 Ms.Vy Mail : anhvy.vntech@gmail.com Web : www.thietbikythuat.com.vn & www.vandieukhien.vn & thietbidoluong.info