CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU TẦN SỐ XUNG

Thảo luận trong 'Máy móc thiết bị trong ngành công nghiệp' bắt đầu bởi anhvytran, 7/7/15.

  1. anhvytran

    anhvytran Member

    Chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 dùng để chuyển đổi tín hiệu tần số - tín hiệu xung từ cảm biến từ hay cảm biến xung hoặc các tín hiệu từ đồng hồ đo lưu lượng có tín hiệu xung sang tín hiệu 4-20mA hoặc 0-10V .




    [​IMG]

    Bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225


    Bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 có thể nhận tín hiệu xung lên đến 20000hz với các loại tín hiệu Namur , tacho , NPN , PNP , TTL , SO với tín hiệu ngõ ra 0-20mA / 0-10V hoặc tín hiệu NPN / PNP với tần số 0-20000Hz

    Thông số bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 :
    • Cài đặt hoàn toàn từ máy tính với công cụ cài đặt của hãng PR Electronics , cài đặt được tất cả các yêu cầu khỹ thuật kể cả các chức năng đặc biệt .
    • Nhận được tín hiệu xung từ đồng hồ đo lưu lượng , tất cả các loại tín hiệu xung , dạng xung relay , tín hiệu xung từ cảm biến từ PNP , NPN …
    • Ứng dụng : dùng để chuyển đổi tín hiệu tần số xung sang analog dòng hoặc áp . Tín hiệu ngõ ra bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung có thể cài đặt tuyến tính tương ứng với tín hiệu ngõ vào , tín hiệu ngõ ra dạng số có thể xem là tốc độ điều khiển và có thêm chức năng hai relay giới hạn để báo arlam .

    Input : Tần số 0…20000Hz & các tín hiệu xung từ các cảm biến có dạng NAMUR, tacho,NPN, PNP, TTL, S0


    Output :

    Current and voltage output: 0...20 mA / 0...10 V

    Relay outputs: 0...20 Hz

    NPN and PNP output as f/f: 0…1000Hz

    NPN and PNP output as generator: 0…20000Hz


    Digital output : NPN / PNP vả cả relay output có thể cài đặt relay on và relay off . Các thông số có thể đảo ngược một cách dể dàng cũng như có thể cài thời gian trể lên tới 999s .


    NPN và PNP output : cho relay bên ngoài ,các bộ đếm , PLC hoặc các bộ điều khiển

    Relay output : bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225 có thể cho ra hai relay output được calip bởi phần mềm .[​IMG]

    So do ket noi bo chuyen doi tin hieu tan so xung PR 5225


    Chi tiết về các tín hiệu của bộ chuyển đổi tín hiệu tần số xung PR 5225

    Common specifications:

    Supply voltage................................... 19.2...28.8 VDC

    Internal consumption......................... 1.7 W

    Max. consumption............................. 3.5 W

    Power-up delay (digital outputs)........ 0...999 s

    Warm-up time.................................... 30s

    Communications interface ................ Loop Link

    Signal / noise ratio............................. min. 60 dB

    Response time, analogue.................. < 60 ms + period

    Response time, digital output ........... < 50 ms + period

    Response time, concurrent f/I and f/f < 80 ms + period

    Calibration temperature..................... 20...28°C

    Temperature coefficient..................... ±0.01% of span / °C

    Linearity error .................................... < ±0.1% of span

    Effect of supply voltage change........ < 0.002% of span / %V


    Auxiliary voltages:

    Namur supply .................................... 8.3 VDC ±0.5 VDC/8 mA

    S0 supply........................................... 17 VDC / 20 mA

    NPN / PNP supply............................. 17 VDC / 20 mA

    Special supply (programmable)......... 5...17 VDC / 20 mA

    EMC immunity influence ................... < ±0.5%

    Max. wire size.................................... 1 x 2.5 mm2 stranded wire

    Screw terminal torque ....................... 0.5 Nm

    Humidity ............................................ < 95% RH (non-cond.)

    Dimensions (HxWxD)......................... 09 x 23.5 x 130 mm

    DIN rail type....................................... DIN 46277

    Protection degree.............................. IP20

    Weight ............................................... 190 g

    Input :

    Measurement range .......................... 0...20 kHz

    Min. measurement range................... 0.001 Hz

    Max. offset......................................... 90% of selected max. frequency

    Low cut off......................................... 0.001 Hz

    Min. pulse width (without filter) ......... 25 μs

    Min. period (without filter).................. 50 μs

    Max. frequency (without filter) ........... 20 kHz

    Min. pulse width (with filter)............... 10 ms

    Min. period (with filter)....................... 20 ms

    Max. frequency (with filter) ................ 50 Hz

    Programmable trig-level .................... 0.025...6.5 V (nom.)

    Trig-level LOW ................................... > 50% of trig high -50 mV


    Namur input acc. to DIN 19234:

    Trig-level LOW ................................... ≤ 1.2 mA

    Trig-level HIGH .................................. ≥ 2.1 mA

    Input impedance ............................... . 1000 Ω


    Sensor error detection (only for Namur):

    Breakage ........................................... ≤ 0.1 mA

    Short-circuit ....................................... ≥ 7.0 mA

    Response time .................................. ≤ 400 ms


    Tacho input:

    Trig-level LOW ................................... ≤ -50 mV

    Trig-level HIGH .................................. ≥ 50 mV

    Input impedance ............................... ≥ 100 kΩ

    Max. input voltage............................. 80 VAC pp


    NPN / PNP input:

    Trig-level LOW ................................... ≤ 4.0 V

    Trig-level HIGH .................................. ≥ 7.0 V

    Input impedance, standard ............... 3.48 kΩ

    Input impedance, special version...... 13.3 kΩ / NPN


    TTL input:

    Trig-level LOW ................................... ≤ 0.8 VDC

    Trig-level HIGH .................................. ≥ 2.0 VDC

    Input impedance ............................... ≥ 100 kΩ

    S0 input acc. to DIN 43 864:

    Trig-level LOW ................................... ≤ 2.2 mA

    Trig-level HIGH ................................. ≥ 9.0 mA

    Input impedance ............................... 800 Ω


    Analogue output:

    Current output:

    Signal range ...................................... 0...20 mA

    Min. signal range ............................... 5 mA

    Max. offset......................................... 50% of select. max. value

    Signal dynamics ................................ 16 bit

    Updating time.................................... 20 ms

    Updating time forconcurrent f/I and f/f.......................... 40 ms

    Load (max.)........................................ 20 mA / 600 Ω / 12 VDC

    Load stability ..................................... < ±0.01% of span/100 Ω

    Current limit....................................... ≤ 23 mA


    Voltage output through internal shunt:

    Signal range ...................................... 0...10 VDC

    Min. signal span ................................ 250 mV

    Max. offset......................................... 50% of select. max. value

    Load (min.) ......................................... 500 kΩ


    Digital outputs (NPN / PNP):

    Imax. source....................................... 30 mA

    Imax. sink ........................................... 130 mA

    Vmax. ................................................. 28.5 VDC


    f/f converter output:

    Signal range ...................................... 0...1000 Hz

    Multiplicator / Divisor ........................ 1.0000...1000000

    Min. pulse width ................................ 500 μs

    Max. pulse width ............................... 999 ms

    Max. duty cycle ................................. 50%


    Frequency generator:

    Min. period ........................................ 50 μs

    Max. frequency.................................. 20 kHz

    Duty cycle.......................................... 50%


    Relay output:

    Isolation, test / operation................... 3.75 kVAC / 250 VAC

    Frequency max.................................. 20 Hz

    Vmax. ................................................ . 250 VRMS

    Imax.................................................... 2 A / AC

    Max. AC power.................................. 500

    Max. load at 24 VDC .........................1 A


    GOST R approval:

    VNIIM, Cert. no.................................. See homepage


    Observed authority requirements:

    EMC 2004/108/EC ............................ EN 61326-1

    LVD 73/23/EEC.................................. EN 61010-1

    PELV/SELV......................................... EN 61010-1 and EN 60742


    Để tư vấn về bộ chuyển đổi tần số xung PR 5225 hãy liên hệ với chúng tôi :

    Mobi : 0937.27.65.66 Ms.Vy

    Mail : anhvy.vntech@gmail.com

    Web : www.thietbikythuat.com.vn & www.vandieukhien.vn & thietbidoluong.info

Chia sẻ trang này