Xe tải Thùng Mui Bạt - 8,2 Tấn VM Vĩnh Phát

Thảo luận trong 'Thông gió sự cố' bắt đầu bởi xetaitaugiare, 1/4/18.

  1. xetaitaugiare

    xetaitaugiare Member

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE TẢI VM VĨNH PHÁT FN129 THÙNG MUI BẠT

    [​IMG]

    Liên hệ: 090 296 5555 - 098 232 6989


    Đ/C Showroom Ngọc Hồi- Km 14 Đường Ngọc Hồi- Thanh Trì- Hà Nội $Link$
    TT
    CÁC NỘI DUNG CƠ BẢN
    THÔNG SỐ
    1. Thông tin chung

    1.1Loại phương tiệnÔ tô Chassis tải

    2.2Nhãn hiệuFN129

    1.3Công thức bánh xe4 x 2

    2. Thông số về kích thước

    2.1Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm)8900 x 2220 x 3270

    Kích thước bao thùng tham khảo (mm)7100 x 2200 x 2080

    2.2Khoảng cách trục (mm)5210

    2.3Vệt bánh xe trước/sau (mm)1680/1650

    2.4Chiều dài đầu xe/ đuôi xe (mm)1110/2580

    2.5Khoảng sáng gầm xe (mm)210

    3. Thông số về khối lượng (kg)

    3.1Khối lượng bản thân xe chassis (kg)3210

    3.2Khối lượng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sx xe chassis(kg)9600

    3.3Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg)3/195

    3.4Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)12900

    4. Động cơ

    ‘4.1Tên nhà sản xuất và kiểu động cơISUZU 4KH1 – TC

    4.2Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí, phương thưc làm mátDiesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

    4.3Dung tích xilanh (cm3 )5193

    4.4Công suất lớn nhất (Kw)/Tốc độ quay (vòng/phút)129

    4.5Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm)Euro III

    4.6Nồng độ khí thải

    5. Li hợp

    5.1Kiểu loạiMa sát khô

    5.2Kiểu dẫn độngThủy lực, trợ lực khí nén

    5.3Số đĩa01

    6. Hộp số

    6.1Nhãn hiệu hộp số chínhISUZU MLD-6Q

    6.2Kiểu loạiSố sàn 6 số tiến, 1 số lùi

    7. Cầu xe – ISUZU

    7.1Cầu dẫn hướngCầu trước

    7.2Cầu chủ độngCầu sau

    8. Vành bánh xe, lốp – DRC/ casumina

    8.1Số lượng6+1

    8.2Lốp trước/sau (inch)8.25-20

    9. Hệ thống phanh

    9.1Phanh công tác

    – Kiểu loạiPhanh hơi

    – Dẫn độngKhí nén 2 dòng

    – Tác độngLên các bánh xe

    – Đường kính trống phanh trước / sau (mm)

    9.2Phanh đỗ

    ‘– Kiểu loạiTang trống

    – Dẫn độngKhí nén + lò xo tích năng

    – Tác độngCác bánh xe cầu sau

    10. Hệ thống lái

    10.1Kiểu loại cơ cấu láiTrục vít – eecu bi, trợ lực thủy lực

    10.2Vô lăngISUZU

    11. Khung xe

    11.1Dầm dọc 1 lớp, thiết diện dầm dọc (mm)216x70x6

    12. Hệ thồng điện

    12.1Điện áp hệ thống (V)24

    12.2Bình ắc quy: số lượng/ điện áp(V)/dung lượng(Ah)02/12/70

    13. Ca bin

    13.1Kích thước ( dài x rộng x cao)(mm)1640 x 2025 x 1910

    13.2Kiểu ca binKiểu lật

    14. Hệ thống điều hòa nhiệt độ

    14.1Tiêu chuẩnTiêu chuẩn

Chia sẻ trang này