NGỮ PHÁP TOEIC: CÁC LOẠI TỪ - VỊ TRÍ - CÁC THÀNH LẬP VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

Thảo luận trong 'Đào tạo' bắt đầu bởi yeherinnguyen, 12/10/22.

  1. yeherinnguyen

    yeherinnguyen New Member

    Bạn đã nắm chắc cách sử dụng, lý thuyết và một số sự kết hợp, nhận biết hậu tố, tiền tố đặc trưng của các loại từ chắc chắn sẽ gặp trong bài thi TOEIC chưa? Cùng theo dõi bài học sau đây nhé!

    1. ADJECTIVE (TÍNH TỪ):
    Là những từ chỉ tính chất, trạng thái của người, vật, việc

    1.1 Position (vị trí):

    - Đứng trước danh từ. E.g.: Ex: Adele is a famous singer. (Adele là ca sĩ nổi tiếng)

    - Sau động từ “to be”. E.g.: Tim is cocky. (Tim có tính vênh váo/ tự mãn)

    1.2. Adjective formation (cách thành lập tính từ)

    (1) Bản thân từ đó là tính từ, e.g.: hot, cold, black, white, tall, short

    (2) Tính từ được tạo ra bởi việc lấy một gốc từ (một từ mang từ loại khác) + một tiền

    tố (prefix)/ hậu tố (suffix).

    E.g.:

    successful (adj) = success(n) + -ful

    beautiful (adj) = beauty(n) + -ful

    painful (adj) = pain(n) + -ful

    useful (adj) = use(v) + -ful

    1.3 Nhận biết tính từ bằng hậu tố đặc trưng:

    -ful (đọc là /fəl/ chứ không đọc là “phun”): mang nghĩa “có tính chất...” – đã có ví dụ

    ở trên

    -less (đọc là /lis/ hoặc /ləs/): mang nghĩa “không”, e.g.: homeless: không nhà. Jane is a

    homeless child (Jane là một đứa trẻ vô gia cư)

    -ly, e.g.: lovely (đáng yêu), lively (sống động), friendly (thân thiện)

    -al, e.g.: national (thuộc về quốc gia, mang tính quốc gia)

    -able (không đọc là “ây bồ”, mà đọc là /əbəl/): mang nghĩa “có khả năng”, e.g.: renewable (có khả năng làm mới lại)

    -ish:

    (1) có liên hệ tới hoặc điển hình của trẻ con, e.g.: childish handwriting (chữ viết trông

    như của trẻ con)

    (2) (khi nói về người lớn) hành xử ngu ngốc, ấu trĩ như trẻ con, e.g.: Don’t be so

    childish! (Đừng có trẻ con thế chứ!)

    (3) khi dùng với màu sắc mang nghĩa “hơi hơi”, e.g.: yellowish (hơi vàng), reddish

    (hơi đỏ), greenish (hơi xanh)

    -y: hay dùng với các từ chỉ thời tiết như sun + -y = sunny (có nắng), wind + -y = windy (có gió).

    2. NOUN (DANH TỪ): TỪ CHỈ NGƯỜI, VẬT, SỰ VIỆC
    2.1. Position (vị trí):

    - Đứng sau tính từ. E.g.: Laura is a good teacher.(Laura là một cô giáo giỏi)

    - Đứng đầu câu làm chủ ngữ, trước động từ. E.g.: Maths is the subject I like best.

    (Toán là môn học tôi thích nhất)

    - Làm tân ngữ, đứng sau động từ. E.g.: I like physics. (Tôi thích vật lý)

    2.2. Noun formation (cách thành lập danh từ)

    - Bản thân từ đó là danh từ, e.g.: man, woman, child, baby, table, chair

    - Danh từ được tạo ra bởi việc lấy một gốc từ (một từ mang từ loại khác) + một tiền tố

    (prefix)/ hậu tố (suffix).

    E.g.:

    • industry(n) + -al = industrial(adj) – mang tính công nghiệp

    • industrial (adj) + -ise = industrialise(v) – công nghiệp hóa

    • industrialise (v) + -ation = industrialisation(n) – sự công nghiệp hóa
    2.3 Nhận biết danh từ bằng hậu tố đặc trưng:

    -tion: populate (v) + -tion = population: dân số

    -ation: register (v) + -ation = registration: sự đăng kí, ghi danh

    -ment: agree (v) + -ment = agreement: sự đồng ý, bản thỏa thuận

    -er: drive (v) + -er = driver: người lái xe

    -or: act (v) + -or = actor (diễn viên)

    -ist: violin(n) + -ist = violinist (người chơi vi-ô-lông)

    -ian: music(n) + -ian = musician (nhạc công, nhạc sĩ)

    -ant: account(n) + -ant = accountant (nhân viên kế toán)

    -ship: relation(n) + -ship = relationship (mối quan hệ)

    -hood: child(n) + -hood = childhood (tuổi thơ) = boyhood; livelihood: kế sinh nhai

    3. VERB (ĐỘNG TỪ):
    Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

    3.1. Position (vị trí): Vị trí của động từ trong câu rất dễ nhận biết vì nó thường đứng sau chủ ngữ; trong câu mệnh lệnh thì động từ thường đứng đầu câu.

    3.2. Verb formation (cách thành lập động từ)

    (1) Bản thân từ đó là động từ, e.g.: do, make, sleep, sing

    (2) Động từ được tạo ra bởi việc lấy một gốc từ (một từ mang từ loại khác) + một tiền

    tố (prefix)/ hậu tố (suffix). E.g.: industrial (adj) + -ise = industrialise (verb)

    3.3 Nhận biết động từ bằng hậu tố đặc trưng:

    -ise (BrE)/-ze (AmE): modern (a) + -ise = modernise (v) – hiện đại hóa

    -en: white (a) + -en = whiten (v) – làm trắng

    -ify/fy: beauty(n)+ -ify = beautify (v) – làm đẹp

    en-: en- + rich (adj) = enrich (v) – làm giàu

    4. ADVERB (TRẠNG TỪ): TỪ CHỈ CÁCH THỨC THỰC HIỆN CỦA MỘT HÀNH ĐỘNG
    Có rất nhiều loại trạng từ, ở đây chủ yếu chỉ nói về trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner)

    4.1. Adverb formation (cách thành lập trạng từ)

    ADJECTIVE + -LY = ADVERB

    Các dạng đặc biệt: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ

    Nhóm 1 : tính từ & trạng từ giống hệt nhau

    • fast (nhanh) – fast (một cách nhanh)

    • hard (khó khăn, chăm chỉ) – hard (một cách khó khăn/ chăm chỉ)

    • late (muộn) – late (một cách muộn)

    • ill (xấu) – ill (một cách xấu xa)
    Tuy nhiên: Hardly (adv): gần như không | Lately (adv): gần đây

    E.g.1. Have you seen Tom lately? (Gần đây bạn có gặp Tom không?)

    E.g.2. Why was Tom so unfriendly at the party last night?

    He hardly spoke to me. (Tại sao Tom có vẻ không thân thiện như thế trong bữa tiệc tối qua. Anh ta hầu như chẳng nói chuyện với tôi.)

    Dùng với vai trò là tính từ trong câu:

    • E.g.1. Jack is a very fast runner. (Jack là một người chạy rất nhanh)

    • E.g.2. Ann is a hard worker. (Ann là một nhân viên tích cực)

    • E.g.3. The train was late. (Chuyến tàu này bị trễ giờ.)

    • E.g.4: He was so ill that he couldn’t lift a small rock.
    Dùng với vai trò là trạng từ:

    • E.g.1. Jack can run very fast. (Jack có thể chạy rất nhanh)

    • E.g.2. Ann works hard. (Ann làm việc rất chăm chỉ.)

    • E.g.3. I got up late this morning. (Sáng nay mình thức dậy muộn)

    • E.g.4: Enrique rarely speaks ill of his friends. (Enrique hiếm khi nói xấu bạn bè mình)
    Nhóm 2: khi chuyển từ tính từ sang trạng từ, dạng từ hoàn toàn thay đổi

    good (adj) – well (adv)

    Good/well (tốt): Good là tính từ có trạng từ là Well.

    E.g. Your English is very good. (Tiếng Anh của bạn rất tốt)

    Chúng ta thường dùng Well với các phân từ quá khứ để tạo thành một tính từ:

    + Well-dressed: ăn mặc đẹp (Those kids are well-dressed)

    + Well-known: nổi tiếng (MJ is the most well-known singer in the world)

    + Well-educated: có học vấn cao. (We need a well-educated girl for this position)

    Note: Well cũng là tính từ với nghĩa là: mạnh giỏi, khỏe, và thường được dùng khi nói đến sức khỏe. E.g. I heard you are in the hospital. Get well soon


    Lộ trình học TOEIC: https://tienganhthayquy.com/lo-trinh-hoc-toeic/

    Từ vựng TOEIC: https://tienganhthayquy.com/tu-vung-toeic/

    Mẹo thi TOEIC: https://tienganhthayquy.com/meo-thi-toeic/?preview=true

    Thi thử TOEIC: https://tienganhthayquy.com/thi-thu-toeic/

    Ngữ pháp TOEIC: https://tienganhthayquy.com/ngu-phap-toeic/

    Trung tâm luyện thi TOEIC: https://tienganhthayquy.com/trung-tam-luyen-thi-toeic/

    Kinh nghiệm thi TOEIC: https://tienganhthayquy.com/5-lan-thi-rot-toeic-450-cham-ra-truong-1-nam-va-nhung-kinh-nghiem-dau-thuong/:

    Luyện nghe TOEIC: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/luyen-nghe-toeic/

Chia sẻ trang này