I. Âm tiết trong tiếng Anh là gì? Âm tiết (syllable) là thành phần cấu tạo nên từ trong tiếng Anh, bao gồm một nguyên âm đơn hoặc đôi, và có thể có các phụ âm đi kèm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, tạo nên nhịp điệu khi đọc. Ví dụ: hat /hæt/: chiếc mũ (1 âm tiết, nguyên âm "a") carrot /ˈkær.ət/: cà rốt (2 âm tiết, nguyên âm "a" và "o") elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi (3 âm tiết, nguyên âm "e", "i", "a") adorable /əˈdɔː.rə.bəl/: đáng yêu (4 âm tiết, nguyên âm "a", "o", "a", "e") II. Các loại âm tiết trong tiếng Anh Tiếng Anh có 4 loại âm tiết chính: Âm tiết đóng Âm tiết kết thúc bằng một phụ âm (trừ "r"), trong đó nguyên âm thường được phát âm ngắn. Ví dụ: sun /sʌn/, cat /kæt/, bad /bæd/ Âm tiết mở Âm tiết mở kết thúc bằng nguyên âm hoặc có phụ âm kèm theo "e" câm. Nguyên âm thường được kéo dài. Ví dụ: name /neɪm/, rival /ˈraɪ.vəl/, total /ˈtoʊ.təl/ Âm tiết có điều kiện với "r" Khi có một nguyên âm đứng trước "r", cách phát âm sẽ thay đổi thành nguyên âm dài, nhưng không kéo dài bằng âm tiết mở. Ví dụ: thirst /θɜːst/, car /kɑː/, pork /pɔːk/ Âm tiết có điều kiện với "re" Nếu một từ kết thúc bằng "re", âm "e" thường là âm câm, và nguyên âm trước "re" sẽ được nhấn mạnh. Ví dụ: fire /ˈfaɪə/, core /kɔː/, there /ðeə/ Xem nội dung chi tiết : TẠI ĐÂY Trang chủ